検索ワード: tôi và bạn hãy mãi mãi là bạn thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi và bạn hãy mãi mãi là bạn thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là bạn thân của

英語

me and ha is best friends her

最終更新: 2020-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi là bạn thân,

英語

- we're besties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là bạn thân của bạn

英語

i'm her best fr

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi là bạn thân.

英語

we were best friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ở bên bạn mãi mãi

英語

i will stand by you forever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong chúng ta mãi là bạn.

英語

i wish to part from you in friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn mãi là bạn của cậu, fitz.

英語

i'll always be your friend, fitz.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vui mừng mãi mãi,

英語

rejoice evermore.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những khi khác tôi muốn yêu bạn mãi mãi.

英語

other times, i want to love you forever.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yu son bạn tôi, bạn thân

英語

yu son my friend, my best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mãi mãi ở trong lòng tôi

英語

you are forever in my heart

最終更新: 2021-12-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tớ sẽ là bạn thân mãi mãi.

英語

we gonna be best friends forever!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghĩ về người bạn thân nhất của bạn.

英語

think about your best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi độc thân còn bạn

英語

am single

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thân nhất của tôi.

英語

time out... let me get this straight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ mãi nhớ về bạn

英語

i will remember you forever

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn thân của tôi mà.

英語

- he's one of my best friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn thân của tôi, markov.

英語

my dear friend, markov.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn thân của chồng tôi.

英語

- that's my husband's best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói là tôi mãi yêu cô ấy.

英語

tell her i love her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,821,249 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK