検索ワード: tôi và cô ấy giống nhau về tính cách (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi và cô ấy giống nhau về tính cách

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nghĩ cô ấy giống vậy hơn.

英語

i think she'd like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy giống bà.

英語

she was like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy giống ran quá

英語

she looks like ran.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn cô ấy trở về!

英語

i want her back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy hơi giống một chuyên gia về rượu.

英語

she's a bit of a wine expert.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy và em giống nhau.

英語

he and i are the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy cũng giống anh à?

英語

is she like you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy không giống vậy.

英語

-why? -she's not that kind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy và con thật giống nhau.

英語

he and i are so similar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi giống cô.

英語

i'm like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng tôi đã đưa cô ấy về.

英語

robin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi giống cô ấy

英語

that's you see

最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy cũng khác biệt, giống như tôi?

英語

she's different, like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy giống như một người chị với tôi

英語

she is 1 year older than me

最終更新: 2020-09-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi cô ấy giống hệt bạn gái cũ của tôi.

英語

because light looks exactly like my ex-girlfriend,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô giống bà ấy?

英語

do you look like her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới cãi nhau với cô ấy

英語

what were you doing outside?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyện tôi đồng tính hay chuyện tôi và cô ấy?

英語

me being a lesbian or me and her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy không thuộc về tôi

英語

she belongs to me

最終更新: 2021-06-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi đặt tên tôi giống cô ấy

英語

my mother named her after me.

最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,723,288 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK