検索ワード: tôi vẫn đang dùng nó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vẫn đang dùng nó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi vẫn đang theo nó.

英語

- i'm still workin' on it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn thường dùng nó.

英語

i used it many times in the past.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn đang ngủ

英語

i was still sleeping at that time

最終更新: 2021-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang học.

英語

i'm still learning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chờ bạn

英語

i will be here for you

最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang cố gắng.

英語

let's try size.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang dùng nó à ?

英語

are you using it ?

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vẫn đang nghe mà.

英語

- i'm listening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

riley và tôi vẫn còn dùng nó mà.

英語

riley and i were still using that rocket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chờ đợi bạn

英語

i still waiting for you

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang chuẩn bị.

英語

i'm still figuring it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi vẫn đang đợi máy.

英語

yeah, no, i'm still holding. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vẫn đang bàn.

英語

- we're working on that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, tôi vẫn đang chờ đợi

英語

in some ways, i'm still waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

f22, chúng tôi vẫn đang chờ.

英語

f-22s, we're still waiting.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bọn tôi vẫn đang suy nghĩ thêm.

英語

we're still working on them anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang trong giờ làm việc.

英語

i'm still on duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn đang thẩm vấn giữa chừng!

英語

i'm in the middle of an interrogation here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, tôi vẫn đang ở chỗ làm.

英語

- no, no, i'm just at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn đang tìm hiểu, nhưng...

英語

well, we're still looking into it, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,028,898,961 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK