検索ワード: tôi vẫn ước có cơ hội để gặp anh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vẫn ước có cơ hội để gặp anh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.

英語

i had a chance to see him.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc này tôi ít có cơ hội gặp anh.

英語

it's not often that i have the opportunity to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu tôi có một cơ hội để...

英語

if i can earn a second chance...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa có cơ hội để tìm hiểu.

英語

i haven't had a chance to find out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đến để gặp anh.

英語

i came to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa từng có cơ hội gặp con bé.

英語

i never even had the chance to see her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vẫn còn có cơ hội.

英語

- there is hope yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa có cơ hội để xin lỗi cô ấy

英語

i did not get the opportunity to ask for forgiveness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em chưa có cơ hội để nói với anh ấy.

英語

i haven't had a chance to talk to him yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa có cơ hội để cám ơn anh vì đã kéo tôi lên.

英語

i ain't had a chance to thank you for hauling' me out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

doosan vẫn còn có cơ hội

英語

doosan can come back from this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cơ hội để giết hắn.

英語

you have three blocks to kill him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, tôi ước gì mình có cơ hội... thật tệ.

英語

i just wish i'd had the opportunity to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa có cơ hội để giới thiệu cô bé này.

英語

you know, i didn't get a chance to interview this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không đến đây để gặp anh.

英語

i'm not here to see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có cơ hội để giúp tôi, sam.

英語

you had your chance to help me, sam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chưa có cơ hội để nói tôi thấy vui khi anh quay lại.

英語

haven't had a chance to say i'm glad you came back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa có cơ hội để nói điều này...

英語

i haven't gotten a chance to say this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có cơ hội để trút mình... tìm ra rồi.

英語

given the chance to unburden themselves... found it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có cơ hội để xác định và giải thoát porter.

英語

we have a chance to locate and rescue porter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,192,446 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK