プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vẫn còn đang đi học
i'm still in school
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đang đi
i am studying at the junior high school of khanh binh tay
最終更新: 2020-12-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các anh tôi vẫn còn đang đi học mà.
my brothers are still in grammar school.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn đang đi học mà bạn
i'm still in school
最終更新: 2024-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy vẫn còn đang đi học.
he's studying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa đi học
i'm still not in school
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn đang mơ.
i'm still dreaming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn còn đang mơ...
and i'm still dreaming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng vẫn đang đi học.
community college.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn còn đi học hả?
you still in school?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
keen vẫn còn đang thoát đi.
-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn thức
are you still awake
最終更新: 2021-11-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn ngủ.
i was still in bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn còn đang ngủ.
- still sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn còn đang say quá đi mất. - vậy sao?
- i got the mother of all fucking hangovers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn còn buồn ngủ
i'm still a little bit sleep
最終更新: 2016-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
-chúng tôi vẫn còn đang điều tra.
- we're still investigating.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, tôi vẫn còn sống.
y es, i'm still alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn tôi vẫn còn trẻ.
- i am still young, young!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn còn đang nghĩ, tôi còn chưa biết
- i'm still working on it. i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: