検索ワード: tôi vẫn chưa ăn sáng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vẫn chưa ăn sáng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi chưa ăn sáng

英語

i have not had breakfast

最終更新: 2020-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa.

英語

i don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chưa ăn sáng

英語

we haven't had breakfast yet

最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À, tôi còn chưa ăn sáng.

英語

well, i haven't had any breakfast yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hallie, tôi vẫn chưa ăn.

英語

- hallie, i ain't ate yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết

英語

i don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa ăn tối.

英語

we haven't eaten dinner yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa chắc ăn, harry.

英語

i'm not sure yet, harry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- may là tôi chưa ăn sáng đấy.

英語

- i'm glad i didn't just eat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa tiêu hoá hết bữa sáng.

英語

i'm still bloated from breakfast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa tan ca

英語

fish dissipation?

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn vẫn chưa ăn cơm.

英語

he hasn't eaten yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa xong mà!

英語

i'm not done yet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn vẫn chưa ăn gì.

英語

-you haven't eaten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giờ tôi vẫn chưa dậy được

英語

i've been asleep since yesterday.

最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa biết.

英語

we don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vẫn chưa biết.

英語

- we still don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chưa, tụi em vẫn chưa ăn.

英語

- no, we ain't ate yet. - fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa thắng

英語

we're not winning. not yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa bỏ cuộc.

英語

we haven't given up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,212,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK