プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chưa ăn sáng
i have not had breakfast
最終更新: 2020-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa.
i don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chưa ăn sáng
we haven't had breakfast yet
最終更新: 2014-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
À, tôi còn chưa ăn sáng.
well, i haven't had any breakfast yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hallie, tôi vẫn chưa ăn.
- hallie, i ain't ate yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa ăn tối.
we haven't eaten dinner yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa chắc ăn, harry.
i'm not sure yet, harry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- may là tôi chưa ăn sáng đấy.
- i'm glad i didn't just eat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa tiêu hoá hết bữa sáng.
i'm still bloated from breakfast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa tan ca
fish dissipation?
最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn vẫn chưa ăn cơm.
he hasn't eaten yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa xong mà!
i'm not done yet!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn vẫn chưa ăn gì.
-you haven't eaten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ tôi vẫn chưa dậy được
i've been asleep since yesterday.
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa biết.
we don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vẫn chưa biết.
- we still don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chưa, tụi em vẫn chưa ăn.
- no, we ain't ate yet. - fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa thắng
we're not winning. not yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa bỏ cuộc.
we haven't given up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: