人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vẫn chưa biết tên cô
i didn't get your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vẫn chưa biết
i don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
tôi vẫn chưa biết.
i dunno yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chưa biết tên bạn là gì
i don't know your name yet
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể cho tôi biết tên của bạn
最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa biết tên anh.
i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ chút, tôi vẫn chưa biết tên cô.
wait a second, i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi chưa biết tên anh.
- i didn't get your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa biết tình yêu
er...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vẫn chưa biết.
we don't know yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vẫn chưa biết.
- we still don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn chưa biết.
our director, ryan chapelle, is working on a clearance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn
have not received
最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
vẫn chưa biết gì
still no word.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn chưa biết chính xác.
- i haven't figured it out exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin vui lòng cho biết tên của bạn
are you still studying
最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hiện vẫn chưa biết.
-currently unknown.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi còn chưa biết tên cô.
nah, i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.
-but i don't even know your name.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bả vẫn chưa biết bay.
- oh, no. she can't fly... yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: