検索ワード: tôi vẫn chưa biết tên của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vẫn chưa biết tên của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết tên

英語

i didn't get your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết

英語

i don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết.

英語

i dunno yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chưa biết tên bạn là gì

英語

i don't know your name yet

最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể cho tôi biết tên của bạn

英語

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa biết tên anh.

英語

i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ chút, tôi vẫn chưa biết tên cô.

英語

wait a second, i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chưa biết tên anh.

英語

- i didn't get your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết tình yêu

英語

er...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa biết.

英語

we don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vẫn chưa biết.

英語

- we still don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vẫn chưa biết.

英語

our director, ryan chapelle, is working on a clearance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn

英語

have not received

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn chưa biết

英語

still no word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vẫn chưa biết chính xác.

英語

- i haven't figured it out exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng cho biết tên của bạn

英語

are you still studying

最終更新: 2022-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiện vẫn chưa biết.

英語

-currently unknown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi còn chưa biết tên cô.

英語

nah, i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng tôi còn chưa biết tên cô.

英語

-but i don't even know your name.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bả vẫn chưa biết bay.

英語

- oh, no. she can't fly... yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,333,655 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK