検索ワード: tôi vẫn là con người của công việc (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vẫn là con người của công việc

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vâng, thưa sếp! tôi là con người của công việc!

英語

i'm the man for the job!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn tôi vẫn là con người

英語

i'm still a person. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con vẫn là người làm công.

英語

you're still for hire.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ảnh vẫn là con người đó

英語

he's still the same guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người của công lý, hả?

英語

all fingers point to you, hm?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng họ vẫn là con người

英語

but shouldn't we try to understand them as human beings? fuck, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích con người của mình.

英語

i like who i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô biết chúng tôi vẫn còn là con người đó.

英語

we're still human you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn luôn là con ông.

英語

i have always been your son.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trong công việc, tôi là người của cậu.

英語

in work, i am your man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con người bao giờ cũng vẫn là con người.

英語

man will always be man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn làm tốt công việc, okay?

英語

i'm doing the job, okay? all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm người ta cười, đó là công việc của tôi.

英語

i make people laugh, that's what i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con vẫn biết đó luôn là người!

英語

the whole time, i knew it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như là một con người của y học, Ông có thích thú với công việc của tôi không?

英語

as a medical man, have you enjoyed my work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn đang làm việc

英語

take care off yourself

最終更新: 2021-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con vẫn nên người.

英語

you turned out okay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau cùng sammy vẫn là con chó của tôi.

英語

sammy was my dog, after all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con việc của con người.

英語

human business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con người vẫn thay đổi!

英語

people change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,690,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK