プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sẽ giúp bạn
i'll help you
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi sẽ mua giúp bạn
yours is 40,000 vnd
最終更新: 2022-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ giúp
i'll get the strippers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ giúp.
i'm going to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ giúp bạn ôn lại
i'll lend you a computer.
最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ giúp.
- i'll help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
chờ đã, tôi sẽ giúp bạn.
let me help you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn chờ bạn
i'll wait for you
最終更新: 2019-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ giúp các bạn.
we're already here. we'll help you guys out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ giúp các bạn dỡ đồ.
- i'll give you a hand with your gear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ giúp bạn khi tôi có thể
i'd help you when i could
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn đang chờ bạn
i will be here for you
最終更新: 2022-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vẫn sẽ bỏ cô.
i am leaving you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ giúp bạn tổ chức cho anh ấy
i will help you organize for him
最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi vẫn sẽ nghe.
but i'll listen anyway.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ tôi vẫn sẽ so sánh quá khứ của bạn ♪
i'm still comparing your past
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẫn sẽ nhận phòng.
- i'm still staying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nên tôi vẫn sẽ đợi chờ
¶¶and i will wait
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi sẽ giúp bạn hoàn tất mọi thủ tục.
we take care of all procedures for you.
最終更新: 2010-10-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật sự tôi vẫn sẽ ăn nó
- actually i'm still going to eat it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: