プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi phải về sớm hơn dự định.
i have to leave sooner than expected.
最終更新: 2016-04-13
使用頻度: 1
品質:
nên họ về sớm hơn dự định một ngày.
they returned one day earlier than expected.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi về sớm hơn một ngày...
- i came back a day early...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi phải về sớm.
well, not me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi...phải về sớm.
i... i gotta get outta here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi không thể về sớm hơn được.
i didn't come home earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi về sớm.
leaving early today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi hy vọng anh về sớm hơn.
i was just expecting you sooner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sớm hơn
i have family issuessớm hơn
最終更新: 2021-07-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi sẽ quay về sớm.
we'll be back soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu nên hỏi tôi sớm hơn!
let me show you this medallion
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi sẽ trở về sớm mà.
we'll be back before you know it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu... cháu đã cố về sớm hơn.
i... i tried to be here sooner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lẽ ra a phải về sớm hơn.
- you were supposed to be here a while ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đến sớm hơn
- got here sooner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông về sớm.
you're early.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hy vọng là bố sẽ về sớm hơn.
- hopefully sooner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh sẽ về sớm.
be right back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi trễ/về sớm
late/early leave
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 4
品質:
参照:
yeah, yeah, sớm hơn.
yeah, yeah, sooner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: