プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi về.
i'm out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi về.
- i'm back.
最終更新: 2024-02-18
使用頻度: 1
品質:
con về trễ
master, i'm back at last
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh về trễ.
- you're late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
Đưa tôi về?
bring me back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi về đây.
- i'm going back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối nay tôi sẽ về trễ
okay, listen to me. i'm gonna need you to stay a little late tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi tưởng ông về trễ.
- i thought you'd be late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, tối mai tôi về trễ.
well, tomorrow night i get off late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh về trễ vậy.
you're here late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày về trễ vậy ??
who took you to the airport?
最終更新: 2019-12-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã về trễ quá.
you came so late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu về trễ đó, nhóc.
you are late baby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con về trễ 3 phút.
- you're three minutes late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con sẽ về trễ hả?
- will you be late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nói với anh là tôi về trễ mà.
i told you i was going out and coming home late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh gọi cho vợ tôi bảo tôi sẽ về trễ
can you call my wife and say that i probably will not get home today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ về trễ một tí.
i'm gonna be a bit late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao huynh về trễ vậy?
what took you so long? we went to find help.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con xin lỗi vì về trễ.
- sorry i'm late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: