人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi sắp về việt nam
i am cooking
最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngÀy mai tÔi vỀ viỆt nam
oh my god.
最終更新: 2024-06-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi đã trở về việt nam.
but i was on my way back to vietnam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn về việt nam hả
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ
i want to return to vietnam
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hy vọng anh có thể về việt nam.
i hope you could come back vietnam.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
về việt nam nữa thôi anh
when will you come back to vietnam?
最終更新: 2020-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi về.
i'm out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam
we always welcome you when you return to vietnam
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá vận chuyển về việt nam
i am working with the company on the plan and quantity
最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm trò đùa về việt nam.
don't make fun of 'nam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi về nhà
i go home
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn về việt nam không
最終更新: 2020-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi, tôi về.
like never before...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi về đây.
- i'm going back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có muốn về việt nam chơi không
bạn có muốn về việt nam chơi không
最終更新: 2023-05-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
"nhặt tôi về."
"picked me up."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nếu tôi về nhà?
what if i go home?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ tôi về luôn.
- just going home. - where's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi về đây
bye, ip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: