検索ワード: tôi về vietnam trong 7ngày (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi về vietnam trong 7ngày

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vietnam

英語

thailand

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi hy vọng bạn sẽ thích vietnam

英語

i invite you to try their food

最終更新: 2024-01-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phimset vietnam

英語

filmset vietnam

最終更新: 2018-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn lại nghĩ tôi là người vietnam

英語

i think you are vietnamese

最終更新: 2021-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

fabriqué au vietnam

英語

made in vietnam

最終更新: 2015-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vietnam[ change ]

英語

malaysia[ change ]

最終更新: 2011-02-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đi về phía phòng tập thể dục trong im lặng, y như hôm qua.

英語

we walked toward the gym in silence, like yesterday.

最終更新: 2010-05-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

socialist republic of vietnam

英語

cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã dặn y tá của tôi quay lại trong nửa tiếng.

英語

i told my attendant to come back in half an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

osterhof vietnam company limited

英語

cÔng ty tnhh osterhof viỆt nam

最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

* secrets of the vietnam war.

英語

* secrets of the vietnam war.

最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi hiểu rất rõ về y tế.

英語

but i do know medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

my dong, thap muoi, dong thap, vietnam

英語

pressure 1

最終更新: 2021-04-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mai di toi trong vietnam nho lam vietnam

英語

mai di toi in vietnam vietnam blue grape

最終更新: 2015-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có giống y một chiếc xe, tôi sống giống y trong một ngôi nhà....

英語

i drive the same car, live in the same house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ thú y chúng tôi làm thịt rất vụng về.

英語

us veterinarians make lousy butchers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi ngưoif đã qua vietnam bảo h chưa , còn tôi thì chưa

英語

did everyone go to vietnam to tell me, and i didn't?

最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nào tôi cũng muốn quay về một khi tôi trở thành một y tá.

英語

i was always going to go back once i became a nurse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cũng nói y như vậy, nhưng cô ấy không muốn nói về nó.

英語

that's what i said, but she didn't want to talk about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi sẽ y lời.

英語

- i will.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,596,468 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK