検索ワード: tôi vội đưa con đi khám (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vội đưa con đi khám

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đưa con đi tái khám

英語

i rushed him to the doctor

最終更新: 2023-11-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng đưa con đi

英語

don't take my boy away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đưa con đi cùng.

英語

take me along.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa đi khám về.

英語

i was, uh, on my way back from a consult.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để họ đưa con đi.

英語

let them take you along now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang chở mẹ đi khám bệnh

英語

i am driving my mother to a doctor

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ muốn đưa con đi bác sĩ.

英語

mom wants to take me to the doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đưa con gái tôi đi đâu?

英語

where'd you send my daughter?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã đỡ em ấy lên và đưa đi khám nghiệm.

英語

so i picked her up and brought her to dialysis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có nên đi khám không?

英語

- should i make an appointment?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị alex đưa con đi được không?

英語

can alex take me this morning?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sáng mai ổng sẽ tới đưa con đi.

英語

- he comes in the morning to take you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên đi khám.

英語

you should get that checked out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đi khám chưa?

英語

have you gone to the nurse?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy sẽ rất vui nếu cha đưa con đi.

英語

he's more than happy

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có nên đi khám bác sĩ không?

英語

- should i get it checked?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên đi khám đi.

英語

you should go see a doctor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã để quá lâu rồi mới đưa nó đi khám.

英語

you waited too long to have her checked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông nên đi khám đi.

英語

- i think you should.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba đưa con tới đây con sợ lắm, đến đón con đi

英語

dad brought me here. i'm really scared. please come get me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,779,621,316 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK