検索ワード: tôi vừa đi chơi với bạn của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa đi chơi với bạn của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi chơi với bạn

英語

bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi chơi với bạn.

英語

i'd like to go out with you.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai

英語

yesterday's weather was cool

最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi chơi với tôi?

英語

to go out on a date?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英語

i just got home from eating

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi chơi về

英語

don't you go out today

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy đi chơi với tôi.

英語

go out with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang uống cà phê với bạn của tôi

英語

i just broke up

最終更新: 2022-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi chơi với bạn con?

英語

- with your girlfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang đi chơi với bạn.

英語

i was out with some girlfriends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi chơi với tôi không?

英語

you wanna do something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, con, đi chơi với bạn...

英語

hey, honey, why don't you go finger-knit with the other kids...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa chia tay với bạn trai

英語

tôi vừa chia tay với bạn trai

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi chơi với thần chết .

英語

that death would find me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể chơi với bạn chứ?

英語

can i play with you

最終更新: 2017-12-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường đi chơi với cô ấy

英語

we have the same preferences

最終更新: 2022-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cứ đi chơi với mấy anh bạn râu ria của anh đi.

英語

go hang out with your bearded freak friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn đi chơi với tôi không?

英語

- home. would you like to go out with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có hay đi chơi với bạn không

英語

do you hang out with friends often?

最終更新: 2019-09-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi chợ về

英語

where have you been?

最終更新: 2021-11-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,412,178 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK