検索ワード: tôi vừa đi học vừa đi làm (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa đi học vừa đi làm

英語

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vừa đi học vừa đi làm

英語

i both go to school and work

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy vừa đi học vừa đi làm

英語

i just go to school and work

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa họcvừa làm

英語

it's evening?

最終更新: 2023-01-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi học về

英語

i just went to school

最終更新: 2018-06-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi học thêm về

英語

i just came back from teach's house

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học xong

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà sau khi đi học

英語

i just got home from studying english

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa gục đi...

英語

- i just passed out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi chơi về

英語

don't you go out today

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi khám về.

英語

i was, uh, on my way back from a consult.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi làm về

英語

i just broke up

最終更新: 2022-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa học được một điều.

英語

just learned something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà sau khi đi học tiếng anh

英語

i just got home from studying english

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa tốt nghiệp đại học

英語

we only have one peach orange lemongrass tea left. would you like another drink?

最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa đi họp về.

英語

we were just at a seminar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa đi học về, có phải không?

英語

just got home from school?

最終更新: 2024-01-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em nên học lắng nghe đi là vừa.

英語

learn to listen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bi? t gă này lâu l? m r?

英語

known him for as long as i can remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,593,428 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK