人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa ăn sáng xong
i just had breakfast
最終更新: 2022-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi chạy đi mua đồ ăn nha
最終更新: 2021-02-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi học thêm về
i just came back from teach's house
最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi ra ngoài mua ít đồ dùng
i just went out to buy some supplies
最終更新: 2022-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn tôi mua đồ ăn?
you want me to get you lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lo đi mua đồ ăn đi.
just get me a burger already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi tập thể dục về
i just got home from work
最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa đi họp về.
we were just at a seminar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đi mua ít đồ ăn sáng, không lâu đâu.
i'm gonna get some milk for breakfast. i won't be long.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:
参照:
chiều nay tôi tính đi mua đồ.
i planned to do some shopping this afternoon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu vừa đi mua đồ về, bọn họ ở khắp mọi nơi.
i just went shopping and i came back, and they were everywhere.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi sấy tóc
i'm drying my hair
最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tÔi vừa đi theo anh.
i followed you tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mua đồ ăn cho ba nè
i brought you some food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không cần nấu nữa. tôi mua đồ ăn rồi.
forget it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi vừa đi qua đó!
we just came through there!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi học vừa đi làm
最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cứ coi như tôi vừa đi bơi.
yeah, considering i've just been swimming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: