検索ワード: tôi vừa đi mua thuốc cho cha tôi xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa đi mua thuốc cho cha tôi xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi mua thuốc

英語

you misunderstood me

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi mua thuốc lá.

英語

i am going to buy a pack of cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi mua thuốc hút!

英語

i'm going for a smoke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Để tôi đi mua thuốc lá.

英語

i'm going to buy smokes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đi mua thuốc cho bố đấy.

英語

i was picking up your medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ đi mua thuốc.

英語

to get the medicine

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi mua thuốc lá.

英語

- getting cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta sẽ đi mua thuốc

英語

i'm going to buy cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho cha tôi

英語

to papa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho cha tôi.

英語

for my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn công lý cho cha tôi.

英語

i just want justice for my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vừa cho cha tôi xem gì vậy?

英語

what did you show my father?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn tự mình đi mua thuốc lá.

英語

i wanted to do it myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi chơi về

英語

don't you go out today

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi khám về.

英語

i was, uh, on my way back from a consult.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi học thêm về

英語

i just came back from teach's house

最終更新: 2020-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm việc cho cha tôi.

英語

you work for my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... mua thuốc cho mình và người đàn ông ta.

英語

...and to get drugs for himself and his men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi tập thể dục về

英語

i just got home from work

最終更新: 2022-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa đi họp về.

英語

we were just at a seminar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,411,454 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK