検索ワード: tôi vừa ở chỗ làm việc về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa ở chỗ làm việc về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英語

i just went home to work

最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ở đó về.

英語

i was at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đến chỗ làm

英語

i just got to work.

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ở đó về.

英語

what a coincidence!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về.

英語

i just got back.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ở chỗ cháu của anh

英語

i just ran into your niece.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà

英語

i just arrived home

最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà.

英語

i didn't... i just got home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà!

英語

i just came home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa ở đó.

英語

- i was just there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới xong việc

英語

i just finished work today

最終更新: 2021-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa bị đuổi việc.

英語

i've just got the ax.

最終更新: 2017-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ở ngooài

英語

i just returned home

最終更新: 2019-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa ở đó.

英語

we just came from there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc ở chỗ thế này ...

英語

just 'cuz i work in a dump like this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất hối hận về việc vừa làm

英語

anh hoàn toàn có quyền giận em. nhưng em sẽ không bỏ anh. em sẽ khiến anh yêu em lại từ đầu

最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc phải làm ở chỗ khác.

英語

i have business elsewhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa tìm được một chỗ để ở.

英語

and i've found you somewhere to live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi chỉ làm việc ở chỗ tôi.

英語

no, i can only work in my place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ở chỗ tôi.

英語

he's in my place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,192,606 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK