プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chơi game
i have breakfast
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa...
i've...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa...
i, i was--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ê, tôi vừa nghe cô chơi.
hey, i heard you play just now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về.
i just got back.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa nói!
-l just did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game
if i had free time tonight i would play games
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhờ chơi game hả?
*laughter* for gaming, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa nói gì?
- what did i say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi game vui vẻ nhé
play fun games
最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai đó đang chơi game.
somebody's playing games.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố vừa hoàn tất bàn chơi game mới của bố,
tijuana slumlord.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi vừa gặp sherry.
- i saw sherry on my way in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chơi game không
bạn có chơi game ko
最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chán quá, chơi game không
there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.
最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照: