検索ワード: tôi vừa chia tay bạn trai (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa chia tay với bạn trai

英語

tôi vừa chia tay với bạn trai

最終更新: 2021-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa mới chia tay.

英語

- anything with flashing lights.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa chia tay.

英語

- we just broke up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-không ạ. tôi vừa chia tay với bạn trai tôi nên...

英語

oh, god.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cũng được. - Ông thấy đó tôi vừa chia tay với bạn trai.

英語

-you see i recently broke up with my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chưa thưa ngài , tôi vừa chia tay.

英語

no, sir, i'm on a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chia tay với bạn trai của tôi ngày hôm qua.

英語

i broke up with my boyfriend yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy vừa chia tay với bạn gái.

英語

he broke up with his girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chưa có bạn trai

英語

ok, you wait for me ;p

最終更新: 2020-09-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vừa chia tay được 2h.

英語

- we broke up two hours ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thầy david chia tay với bạn trai rồi!

英語

sir david and boyfriend break up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng có bạn trai

英語

i used to have a boyfriend

最終更新: 2023-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai.

英語

boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai?

英語

mmm? the boyfriend?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn trai.

英語

ex-husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc đó tôi có một bạn trai.

英語

i had a boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ông ấy muốn chị chia tay với bạn trai của chị.

英語

he wants you to break up with your boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai cũ.

英語

ex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn trai hả?

英語

boyfriend, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn trai cháu.

英語

- my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,748,618,500 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK