プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa gọi thợ sửa máy tính
i just called a computer mechanic
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới gọi.
i called a second ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một thợ sửa.
i'm the repairman.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vừa gọi henry.
i called henry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa gọi cho bà ấy.
i just called her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa gọi ít cà-phê
i ordered some coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gọi thợ khóa.
call the locksmith.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào, tôi vừa mới gọi về việc sửa cái phanh.
hi. i just called about, uh, fixing' my brakes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ vừa gọi.
- theyjust called right now-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai vừa gọi?
- who was calling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi là một thợ sửa đồng hồ.
my father was a watchmaker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thợ sửa ống nước
plumber
最終更新: 2015-12-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta vừa gọi.
carter: he just called.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai vừa gọi điện?
who was that on the phone just now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai vừa gọi vậy?
-who was that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alan vừa gọi cho tôi.
alan called me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm thợ sửa ống nước?
a job as a plumber?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh vừa gọi tên cổ.
-she's not here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thợ sửa đồng hồ sao?
- a watchmaker?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"số mà bạn vừa gọi..."
"the number you have dialed... "
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています