プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa gội đầu.
i just washed my hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi vừa mới gội đầu xong.
we just washed our hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- gội đầu.
- washing my hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa bắt đầu nhận ra.
i am beginning to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dầu gội đầu
champoton
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
dầu gội đầu.
shampoo.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi vừa nói!
-l just did!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa tính tìm
i was on my way to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh quên gội đầu.
- you forgot to wash your hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm gãy đầu bút chì của tôi
i've bust the point of my pencil
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa sắp...
sit down, colonel!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vallon, tôi vừa qua.
hey, vallon, i'm walking up right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi vừa gặp sherry.
- i saw sherry on my way in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi- tôi nghĩ đầu tôi vừa đập đầu đâu đó.
i-i think i just... hit my head.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nói "trainbows".
i just said "trainbows."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dầu gội đầu, kem đánh răng.
shampoos, toothpastes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: