プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa gửi mail cho bạn
i just emailed you
最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:
tôi gửi mail cho bạn
i just have sent email for yousupporter staff
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gửi file cho bạn
i just emailed you
最終更新: 2024-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa gửi mail cho centcom.
- i just e-mailed centcom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gửi quà cho anh
i just have sent email for you
最終更新: 2020-08-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ gửi mail cho anh.
i'll e-mail it to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gửi báo giá vào email cho bạn
please check your email
最終更新: 2020-07-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi gửi mail cho cậu rồi mà.
- i blackberried you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa gửi tấm ảnh đó cho bốn người.
i just sent that picture to four people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa...
i, i was--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bởi vì tôi vừa mới gặp bạn
i just met you
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học tiếng anh của bạn
最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa chuyển tới kế nhà bạn.
i just moved next door to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi sẽ gửi chứng từ xxxx cho bạn qua mail?
i have finished the azx work
最終更新: 2020-10-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nói gì?
what did i just say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa nói gì?
- what did i say?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn tôi vừa bị đâm.
my friend has been stabbed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: