検索ワード: tôi vừa hiểu lầm bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa hiểu lầm bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi hiểu lầm.

英語

i misunderstood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã hiểu lầm.

英語

i misunderstood you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.

英語

i'm sorry i misunderstood you.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng làm tôi hiểu lầm ...

英語

don't get me wrong--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu lầm rồi, ông bạn.

英語

someone's misled you, friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu lầm?

英語

a misunderstanding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã hiểu lầm tương.

英語

i misunderstood xiang.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn cô hiểu lầm

英語

i... don't want you to get the wrong idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ tôi đã hiểu lầm ông.

英語

i may have misjudged you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hiểu lầm thôi !

英語

sometimes my bad temper gets the better of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì hiểu lầm.

英語

- in the wrong direction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ bức ảnh làm tôi hiểu lầm

英語

maybe the picture was confusing me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chắc là tôi đã hiểu lầm các anh.

英語

- but we got no singles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh hiểu lầm rồi

英語

you misunderstand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

anh hiểu lầm rồi.

英語

- mike, you got it all wrong.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai hiểu lầm ai?

英語

who misunderstood whom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi xin lỗi nếu tôi làm bạn hiểu lầm nhé

英語

i'm afraid you misunderstand

最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hiểu lầm thật rồi.

英語

no, no, no, no, malik. maybe you misunderstood - why i'm here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không. hiểu lầm rồi.

英語

i wasn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người mokujin chúng tôi vừa hiểu một điều.

英語

we mokujin have learned something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,637,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK