検索ワード: tôi vừa kiểm tra profile của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa kiểm tra profile của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra.

英語

i checked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra xong.

英語

everything's fine. just we're all set.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra một chút.

英語

- i ran some tests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vì tôi vừa kiểm tra rồi.

英語

- because i just checked on the dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa làm một vài kiểm tra.

英語

i've run some tests.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa học tiếng anh của bạn

英語

最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy kiểm tra với đơn vị của bạn...

英語

please, check in with your unit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong

英語

thì xong

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài kiểm tra của bạn có tốt không ?

英語

test your sound?

最終更新: 2010-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng chúng tôi vừa được kiểm tra.

英語

- but i have just been checked.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ kiểm tra thanh toán của bạn vào ngày 12 tháng 08

英語

we'll check your payment on august 12th

最終更新: 2022-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa làm xong một bài kiểm tra 15 phút toán

英語

i just had 1 15 minute math test

最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn vừa kiểm tra trang web.

英語

he just checked the website.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì ông ấy vừa kiểm tra rồi. tốt lắm anh bạn.

英語

because he just checked on the dogs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vừa kiểm tra đạn của anh ấy trong ga-ra.

英語

i just checked his ammunition in the garage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa kiểm soát được tình hình rồi.

英語

we've just got the situation under control.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa kiểm tra toàn bộ các tên trong danh sách từ thiện.

英語

we've checked every name on the charity list.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra adele và thấy cô đã tốn rất nhiều công sức cho nó.

英語

i've examined adèle and i find you've taken great pains with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cần kiểm tra lại xem gói samba đã được cài đặt đúng trên hệ thống của bạn.

英語

make sure that the samba package is installed properly on your system.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa kiểm tra chiếc thuyền này, và anh phải biết rằng tôi không biết bơi.

英語

i've inspected this boat and i think you ought to know i can't swim.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,045,773,293 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK