プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới thử xong.
i've been trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới tới.
i just arrived.
最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.
i know, i just heard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa mới tới.
- just got here myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.
i just saw you doing it.
最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới biết tin
i just heard the news
最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới gật đầu.
i just nodded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, tôi vừa mới qua...
hey, i was just coming...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong
thì xong
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới trở về nhà
i just came home
最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi vừa mới dậy.
no, i just got up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi vừa mới tới.
we just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới hoàn thành nó
i just finished it
最終更新: 2022-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới rời khỏi miami.
i just got in from miami.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa mới quay về?
we just got back
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thiếu tá, tôi vừa mới tới!
major, i just walked in!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: