検索ワード: tôi vừa mới dạy xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa mới dạy xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới thử xong.

英語

i've been trying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới bán hàng xong

英語

i just finished selling

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英語

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới tới.

英語

i just arrived.

最終更新: 2023-09-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英語

i know, i just heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa mới tới.

英語

- just got here myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.

英語

i just saw you doing it.

最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới biết tin

英語

i just heard the news

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới gật đầu.

英語

i just nodded.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tôi vừa mới qua...

英語

hey, i was just coming...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong

英語

thì xong

最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới trở về nhà

英語

i just came home

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới về đến nhà.

英語

i just woke up

最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi vừa mới dậy.

英語

no, i just got up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vừa mới tới.

英語

we just arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới hoàn thành nó

英語

i just finished it

最終更新: 2022-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới rời khỏi miami.

英語

i just got in from miami.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa mới quay về?

英語

we just got back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thiếu tá, tôi vừa mới tới!

英語

major, i just walked in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,323,821 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK