プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong
thì xong
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm xong một bài kiểm tra 15 phút toán
i just had 1 15 minute math test
最終更新: 2023-03-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ vừa mới kiểm tra.
i'm just checking in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm một vài kiểm tra.
i've run some tests.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.
i just saw you doing it.
最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới thử xong.
i've been trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta vừa kiểm tra xong.
she just got her tests and everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
kiểm tra xong rồi.
house, the test is over.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới dọn sạch phòng cô xong
miranda, mind your language and help with the bags.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa rửa bát xong
ai
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kiểm tra xong chưa?
- target secure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhưng chúng tôi vừa được kiểm tra.
- but i have just been checked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh vừa mới đưa xong.
you just gave them to us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: