人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mới lau nhà xong đó.
i just washed that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa mới thử xong.
i've been trying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong
最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi vừa mới gội đầu xong.
we just washed our hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa học xong
Đây là thời gian tôi thư giãn
最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đọc xong.
- i just finished it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới thấy cậu làm thế xong.
i just saw you doing it.
最終更新: 2023-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa rửa bát xong
ai
最終更新: 2023-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu vừa mới xong việc.
i've just finished work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới làm bài kiểm tra toán xong
thì xong
最終更新: 2022-03-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh vừa mới đưa xong.
you just gave them to us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng vừa ăn tối xong
what is yogurt
最終更新: 2021-02-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sammy, vừa mới ăn xong.
you just ate! wait an hour!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa làm xong đấy thôi.
i just did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua vừa mới dùng xong mà
i only used it yesterday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi cũng vừa chè chén xong.
we've all had a binge.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: