検索ワード: tôi vừa ngủ trưa xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa ngủ trưa xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa ăn trưa xong

英語

最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nấu bữa trưa xong

英語

i just finished my lunch

最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ngủ trưa

英語

i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.

最終更新: 2023-03-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa làm xong.

英語

i just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần ngủ trưa!

英語

can you get me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa đọc xong.

英語

- i just finished it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa giải mã xong.

英語

i just decoded the message.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ trưa

英語

nap

最終更新: 2014-03-11
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi vừa mới bán hàng xong

英語

i just finished selling

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa ăn xong.

英語

we just ate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa ngủ gật. thu xếp đi.

英語

i just dozed off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vừa ngủ dậy .

英語

- you've been home all day?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi e là harrison đang ngủ trưa.

英語

i'm afraid mr. harrison is asleep on the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa

英語

i just woke up from a nap

最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em vừa ngủ dậy .

英語

- hey, did you try to call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bữa trưa xong rồi!

英語

- lunch is ready!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha

英語

let's play tonight, now i go to nap haha

最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ trưa một giấc hả?

英語

taking a siesta?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không ngủ trưa à

英語

i'm surfing my phone

最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,411,442 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK