プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa ăn trưa xong
最終更新: 2020-05-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nấu bữa trưa xong
i just finished my lunch
最終更新: 2021-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ ngủ trưa
i woke up not knowing that it was only 9 o'clock.
最終更新: 2023-03-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa làm xong.
i just did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần ngủ trưa!
can you get me...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đọc xong.
- i just finished it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới ăn xong
i've just had a meal
最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa giải mã xong.
i just decoded the message.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới bán hàng xong
i just finished selling
最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa ăn xong.
we just ate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa ngủ gật. thu xếp đi.
i just dozed off.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi e là harrison đang ngủ trưa.
i'm afraid mr. harrison is asleep on the job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
i just woke up from a nap
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em vừa ngủ dậy .
- hey, did you try to call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bữa trưa xong rồi!
- lunch is ready!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối chơi nha , giờ tôi đi ngủ trưa đây haha
let's play tonight, now i go to nap haha
最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ trưa một giấc hả?
taking a siesta?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không ngủ trưa à
i'm surfing my phone
最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照: