検索ワード: tôi vừa nhổ răng khôn và (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa nhổ răng khôn và

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa nhổ răng

英語

i just had my tooth pulled

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải nhổ răng khôn hồi 16 tuổi.

英語

had my wisdom teeth removed when i was 16.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

răng khôn

英語

wisdom tooth

最終更新: 2015-06-11
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nhổ răng cô ta rồi.

英語

i took her teeth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phải nhổ chiếc răng này thôi

英語

i'm afraid we'll have to pull the tooth

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh vừa lỡ một màn nhổ răng đấy.

英語

oh, nigel! you just missed an extraction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Đi nhổ răng.

英語

- like going to the dentist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mình ghét nhổ răng...

英語

i don't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi phỉ nhổ ông!

英語

i spit on you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cho anh trí khôn

英語

gave you intelligence.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh đã tự nhổ răng?

英語

i pulled out my tooth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi có dễ thương khôn

英語

do you see if i'm cute

最終更新: 2023-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải, tôi nhổ ra rồi.

英語

- yeah, i spat it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nhổ vào mặt của ông

英語

i'd rather spit in your face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn nhổ vào mặt hắn.

英語

- i wouldn't spit on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhổ lên mặt chúng!

英語

- i spit in their faces!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh lại tự nhổ răng chứ?

英語

why did i pull out my own tooth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gây tê tại chỗ để nhổ một cái răng.

英語

a local anaesthetic for the removal of a tooth.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhổ neo

英語

shoving off!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhổ neo.

英語

weigh anchor, all hands.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,784,505,356 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK