検索ワード: tôi vừa uống nước xong (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa uống nước xong

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- tôi mới vừa uống xong.

英語

- i was just finishing my drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa học xong

英語

Đây là thời gian tôi thư giãn

最終更新: 2023-05-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa làm xong.

英語

i just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần uống nước.

英語

i need some water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới ăn xong

英語

i've just had a meal

最終更新: 2017-08-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ uống nước thôi.

英語

just water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi, tôi đang uống nước.

英語

ah, i'm drinking water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi uống nước.

英語

- i'll have a drink, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới bán hàng xong

英語

i just finished selling

最終更新: 2021-12-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn uống nước.

英語

we want to drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa cứu mạng anh xong!

英語

i just saved your life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa làm xong đấy thôi.

英語

i just did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英語

最終更新: 2023-10-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi vừa mới gội đầu xong.

英語

we just washed our hair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết, tôi vừa mới nghe xong.

英語

i know, i just heard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh ấy vừa mới tới uống nước.

英語

- he just come over for a drink of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nối mi cho khách xong

英語

i had just finished work

最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa uống một viên thuốc ngủ.

英語

i took a sleeping pill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con vừa uống mà.

英語

i just gave you water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

uống nước không?

英語

want a water?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,719,104,520 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK