プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi vừa trả phòng.
- i've checked out of my room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa đến phòng thí nghiệm.
i just came from the lab.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi vừa mới về đến nhà
i just came home
最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới về đến nhà.
i just woke up
最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
À. tôi vừa mới về đến.
well, i'm just arrived myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến.
- i just arrived.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa chuyển đến phòng làm việc mới.
i've just moved to new office.
最終更新: 2016-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa nhận phòng.
we, uh, just checked in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà
i just arrived home
最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà.
i didn't... i just got home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về nhà!
i just came home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi làm việc về đến nhà
i just went home to work
最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi vừa đi chơi về
don't you go out today
最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa đi khám về.
i was, uh, on my way back from a consult.
最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa
i just arrived home
最終更新: 2019-08-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa đến nơi rồi.
- i just got here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- phải. tôi vừa về tới.
i just came back from the pa...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đến chỗ làm
i just got to work.
最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi vừa ăn trưa trong phòng.
we just had dinner in our room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vừa...
i, i was--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: