検索ワード: tôi vừa về đến phòng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa về đến phòng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa trả phòng.

英語

- i've checked out of my room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa đến phòng thí nghiệm.

英語

i just came from the lab.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vừa mới về đến nhà

英語

i just came home

最終更新: 2020-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới về đến nhà.

英語

i just woke up

最終更新: 2017-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

À. tôi vừa mới về đến.

英語

well, i'm just arrived myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa đến.

英語

- i just arrived.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa chuyển đến phòng làm việc mới.

英語

i've just moved to new office.

最終更新: 2016-02-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa nhận phòng.

英語

we, uh, just checked in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà

英語

i just arrived home

最終更新: 2019-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà.

英語

i didn't... i just got home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về nhà!

英語

i just came home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi làm việc về đến nhà

英語

i just went home to work

最終更新: 2018-04-14
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi chơi về

英語

don't you go out today

最終更新: 2019-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa đi khám về.

英語

i was, uh, on my way back from a consult.

最終更新: 2023-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa về đến nhà thì trời đổ mưa

英語

i just arrived home

最終更新: 2019-08-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa đến nơi rồi.

英語

- i just got here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phải. tôi vừa về tới.

英語

i just came back from the pa...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đến chỗ làm

英語

i just got to work.

最終更新: 2022-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vừa ăn trưa trong phòng.

英語

we just had dinner in our room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi vừa...

英語

i, i was--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,680,824 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK