検索ワード: tôi vừa xong mọi việc bây giờ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi vừa xong mọi việc bây giờ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vừa xong công việc

英語

最終更新: 2021-01-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới xong việc , bây giờ đi tắm rồi ăn tối

英語

i just finished , now i'm going to take a shower and have dinner

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa xong cuộc họp

英語

i had just finished work

最終更新: 2018-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy bỏ việc bây giờ.

英語

just quit the job now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa giặt quần áo xong hôm qua và bây giờ nó đã khô rồi

英語

i just washed my clothes.

最終更新: 2022-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc bây giờ phụ thuộc vào em, maggie.

英語

get some help.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nói với ông ấy rằng bây giờ ko thích hợp

英語

i've already told him that it's an inappropriate time

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- công việc bây giờ là ngồi đây chờ.

英語

right now the job is to wait here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi việc đã ngoài tầm kiểm soát tôi phải bắt đầu từ đâu bây giờ?

英語

- it's so out of control. where do i start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ trừ việc bây giờ ta đã biết ai là trùm.

英語

except now we know who your king of diamonds is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hy vọng chúng ta sẽ giải quyết xong mọi việc.

英語

i hope we can straighten everything out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sắp xếp xong mọi việc nhưng cả người mệt mỏi quả

英語

yeah. managed to get everything finished, but i'm absolutely shattered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới nghe cô nói vậy. bây giờ phần châu Âu của cô có cứu xét lại không?

英語

now, will your european side reconsider?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, mọi việc hoàn toàn hợp lý.

英語

well, now it makes perfect sense.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ mọi việc chắc chắn đã theo ý con

英語

now things for sure are going my way

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì bây giờ chúng tôi vừa có tiền.

英語

because we've got the money now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói là tôi vừa từ deep river, ontario tới đây bây giờ, tôi đang ở chỗ trong mơ của mình.

英語

i just came here from deep river, ontario, and now i'm in this... dream place!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sa-lô-môn cũng cất cung điện mình, xong mọi việc trong mười ba năm.

英語

but solomon was building his own house thirteen years, and he finished all his house.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho dù anh đã làm gì, tôi chắc bây giờ anh đã hối hận, vậy mọi việc đã qua rồi.

英語

whatever you did, i'm sure that you're sorry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ người ta có thể làm mọi việc trên máy vi tính...

英語

you can do the whole thing from your computer now...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,575,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK