検索ワード: tôi vào facebook của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi vào facebook của bạn

英語

i'm on your facebook

最終更新: 2017-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tôi vào.

英語

let me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- của bạn anh...

英語

- well, it's my friend's, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận được thông tin của bạn

英語

i have received information

最終更新: 2019-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ của bạn mày.

英語

- your girlfriend's mother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm ơn cho tôi vào.

英語

hello, please open the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hammy, cho tôi vào !

英語

hammy, let me in!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rồi carter, kéo tôi vào.

英語

okay, carter, reel me in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dâng hiến bàn tay của bạn.

英語

surrender your hand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự hợp tác của bạn

英語

sorry for making you wait

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là ngày đầu tôi vào đội.

英語

-jake hoyt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# anh ấy là tình yêu của bạn

英語

# he's your love

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- commander, chúng tôi vào vị trí.

英語

- commander, we've tasked a sat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đừng đưa tôi vào chuyện này chứ.

英語

- your not bringing me into this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai là thầy hiệu trưởng của bạn?

英語

who is your homeroom teacher?

最終更新: 2020-11-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# trái tim anh ấy sẽ mãi mãi là của bạn

英語

# his heart'll be yours forever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô lôi tôi vào chuyện quái gì vậy?

英語

- what the fuck have you got me into? - shh. come inside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gỡ bỏ [productname] khỏi máy tính của bạn.

英語

remove [productname] from your computer.

最終更新: 2012-06-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh giúp đưa tôi vào cửa, tôi đã nói trước mà.

英語

a jug of your finest wine for my road-weary friend here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mục tiêu của bạn sẽ không bao giờ biết được. và...

英語

never to be seen by your targets.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,025,535,241 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK