プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang xem tivi.
i was watching tv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi xem
you show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để tôi xem.
let me see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cho tôi xem?
could i see it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho tôi xem.
- let me see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tối qua tôi có xem tivi
last night, on tv,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất thích xem tivi.
i'am fond of watching tv.
最終更新: 2017-03-13
使用頻度: 1
品質:
- cheswick! - tôi muốn xem tivi.
warren:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng chưa bao giờ xem tivi.
but then i've never had a television.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi xem youtube
i watch youtube
最終更新: 2018-05-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi xem ballet.
i was at the ballet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết đến nó khi đang xem tivi
nó nổi tiếng với những địa điểm như
最終更新: 2019-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
thậm chí tôi cũng không xem tivi.
i don't even watch tv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn em đã xem tivi.
we've been watching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hay anh muốn xem tivi?
you wanna watch something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-Được, em sẽ xem tivi
- okay, i'll tivo it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ghét xem tivi. tôi lại nợ ông nữa rồi .
chevy, you're my best customer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em về nhà xem tivi đi.
you better go home and watch tv then.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày không xem tivi ah?
don't you watch tv ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chơi xổ số và xem tivi.
-play lotto and watch tv.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: