プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi yêu bạn nhiều lắm.
i love you very much.
最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:
yêu bạn nhiều lắm
i miss you too
最終更新: 2021-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nhớ bạn nhiều lắm
i miss you so much
最終更新: 2023-12-09
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôi yêu cổ nhiều lắm.
i love her very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu cô nhiều lắm.
- as much as i can love someone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ yêu bạn nhiều hơn
i will love you more than you'll ever imagine
最終更新: 2021-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi yêu bạn rất nhiều
can i call you
最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có nhiều lắm.
i have so many of them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn nhiều hơn bestie
i love you more bestie
最終更新: 2023-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn nhiều lắm
ảnh của bạn với người yêu hả
最終更新: 2021-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố yêu con nhiều lắm.
i love you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- nhiều lắm
- a lot more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhiều lắm.
- a lot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn nhiều hơn tôi có thể nói
i love you more than i can put into words
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn nhiều nhắm, sau này vẫn vậy
sorry, i pressed wrong
最終更新: 2023-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi yêu bạn
falling for you
最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi yêu bạn
i love you
最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạm biệt, tôi yêu bạn.
okay bye. i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi yêu bạn, bạn hiền.
- i iove you, pal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn ít thật ít
i love you less and less
最終更新: 2023-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照: