検索ワード: tôi yêu tất cả bài hát của họ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi yêu tất cả bài hát của họ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi yêu tất cả bọn họ.

英語

i love all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi yêu tất cả các mau

英語

i love you all.

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ghét tất cả bọn họ.

英語

- i hate 'em all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu tất cả

英語

love alls

最終更新: 2021-02-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả họ.

英語

all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể giết tất cả họ.

英語

i could have killed'em all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả bọn họ

英語

all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài hát ưa thích của họ đấy.

英語

their favorite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ tố giác tất cả bọn họ!

英語

i'll denounce them all!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu tất cả các bạn rất nhiều

英語

i love you both so much

最終更新: 2020-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giám sát tất cả bọn họ rất kỹ.

英語

i keep a very close eye on all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩ tôi ngu như tất cả bọn họ à?

英語

do you think i'm as stupid as the rest of them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã dùng nó để giết tất cả họ.

英語

- i used it on all of them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tất cảcủa tôi.

英語

- they belong to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta đã viết tất cả những bài hát của con từ tiền bo của ta

英語

i wrote all your songs from the tip of my cock. right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu tất cả mọi người trong phòng này

英語

perfect. whoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi yêu tất cả chữ cái, hiểu tôi không?

英語

- i love all the letters, know what i'm saying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho tất cả những bài hát yêu thích vào 1 cuộn.

英語

i put all my favorite songs together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã làm tất cả những yêu cầu của ngài merlyn!

英語

i did everything mr. merlyn required of me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói với họ tất cả về anh.

英語

i tried to tell them all about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,797,077 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK