プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tùy duyên
by chance the two of us
最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai đứa mình sao?
this thing is clean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai đứa.
two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hai đứa?
you two?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang cứu hai đứa mình.
look, i'm trying to save us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai đứa.
you know, they both are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, hai đứa.
yeah, two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chào hai đứa.
- bye.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, hai đứa.
i'm glad my boys haven't met you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai đứa mình đi chơi được không?
- how about the two of us?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai đứa đi đi
you guys got to go,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tách hai đứa ra.
break it up. break it up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai đứa chạy đi!
- arthur: bugger off, you two!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có hai đứa thôi.
nothing but us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết lần đầu hai đứa mình không thành ...
i know we didn't work out the first time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhìn hai đứa kia kìa.
- look at these two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai đứa đang tắm hả?
- so you guys were in the bathroom?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ... bởi hai đứa con gái!
- ...by two girls!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hai đứa được ở chung.
- you can be together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phiền hai đứa chứ?
am i interrupting?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: