プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tăng cường
high applicability
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
& tăng cường
enhance
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tăng cường ảnh
image enhancement
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tự) tăng cường
rejd rejoined
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
duyệt tăng cường
enhanced browsing
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
thở tăng cường oxy.
start him on prednisone. keep him on high fl02.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường canh gác!
triple the guard!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tăng cường sinh lý.
- enhance vital force.
最終更新: 2019-03-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
rải rác (tăng cường)
scatter (enhanced)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
7 màu đã tăng cường
seven color enhanced
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường năng lượng.
powering up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
...tăng cường nguồn thu.
...increasing resources.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ret (tăng cường phân giải)
ret (resolution enhancement)
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
(sự) củng cố, tăng cường
reinforcement
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
ghép 6 màu đã tăng cường
six color enhanced composite
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường tât cả mọi thứ.
zeng, fly to chor ghom prison. and tell them to double the guards, double the weapons.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường hình ảnh tối đa!
apply full image enhancing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kỹ thuật tăng cường bộ nhớ
memory booster technology
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bảo họ tăng cường canh gác đi.
tell the gate to double the watch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tăng cường các tác-động mong muốn
enhancing any expected effect
最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:
参照: