プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tĩnh
static
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 3
品質:
tĩnh.
calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tĩnh!
- peace!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh
calm down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
bình tĩnh.
take it easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
bình tĩnh!
relax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- bình tĩnh.
- calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bình tĩnh!
okay, i got the phone, okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy để bản thân cô tĩnh tại.
let yourself be dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em phải giữ cho trái tim mình tĩnh tại.
you must make your heart still.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh rời khỏi chỗ hiện tại của con đi.
leave the place where you are calmly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh, bình tĩnh.
take it easy, take it easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh, bình tĩnh!
easy, easy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bình tĩnh, bình tĩnh.
un instant... la fille...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó giúp khôi phục lại sự tĩnh tại trong tâm hồn.
it helps restore inner peace
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh.
calm, calm, calm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại hạ triệu tĩnh trung.
i am zhao jingzhong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao anh ta lại trấn tĩnh?
why is he calming down?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trở nên tĩnh tại trong một thế giới biến động là sức mạnh của chiến binh mạnh nhất.
to be the still point in the turning world is a warrior's greatest feat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh, bình tĩnh!
calm, calm, calm, calm!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: