プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tương tự thế.
something like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bác đoán, cũng tương tự như thế.
i guess, in a... in a way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tương tự .
- me too!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em cũng đã làm tương tự như thế.
i did the same to you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: