検索ワード: tương tự như thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tương tự như thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tương tự thế.

英語

something like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác đoán, cũng tương tự như thế.

英語

i guess, in a... in a way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tương tự .

英語

- me too!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em cũng đã làm tương tự như thế.

英語

i did the same to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tương tự với

英語

is similar to

最終更新: 2014-06-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dạ, cũng tương tự thế

英語

yeah, something like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mức tương tự:

英語

fuzziness:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tương tự vậy.

英語

blue sky experimentation on humans

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phải, tôi cũng tương tự thế.

英語

- yeah, likewise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bà ấy cũng tương tự như cháu.

英語

well... how did they stay together then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tương tự như hắn trả tôi thôi!

英語

it is. you got a permit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tự tôi như thế thôi.

英語

i did that on my own.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi chưa bao giờ nghe về điều tương tự như thế.

英語

i never heard such a thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hoặc ngươi sẽ bị tương tự thế.

英語

or the same thing will happen to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay tương tự thế, theo tôi đọc được.

英語

or so i read.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi cũng tự hỏi như thế.

英語

i've wondered the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

toàn bộ đều tương tự như chữ ký đó

英語

they're all encrypted with the same signature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một cái tương tự như ba cái trước.

英語

a case could be made for the first three.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có biết, abby cũng hỏi tương tự như vậy.

英語

you know, abby keeps asking me the same thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó là điều tương tự như ám ảnh ích kỉ

英語

it's the same selfish obsession!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
8,037,821,930 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK