検索ワード: từ chối hiểu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

từ chối hiểu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- từ chối.

英語

- denial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lối vào bị từ chối.

英語

access denied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lần này ta đã từ chối

英語

i am reluctant this time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em không từ chối chứ?

英語

i wonder if you could give me some advice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- ta từ chối sự tham ô!

英語

- i refuse the extortion!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em sẽ không từ chối đâu!

英語

i won't say no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để làm gì... để bị từ chối?

英語

for what... to get slammed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy từ chối mọicuộc hẹn của tôi

英語

she refused my appointments

最終更新: 2015-09-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy ngài từ chối làm nhiệm vụ.

英語

- so you will refuse the duty.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi xin kính cẩn từ chối, thưa ngài....

英語

i respectfully refuse, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đưa ông về đây sau đấy lại từ chối ông...

英語

after bringing you here and rejecting you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có bao giờ xảy ra việc từ chối thỏa thuận đó ?

英語

are there ever holdouts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng, nếu anh từ chối, anh sẽ phải trả một cái giá đấy.

英語

but, if you don't, you're going to have to pay the price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có quá nhiều sự từ chối cho một lý do để phản ứng lại rồi.

英語

there are already too many disavowed looking for a reason to act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể tôi lại gào lên từ chối ông trong giây phút hưng phấn đó.

英語

when it actually happens. i could resist again at the heat o f the moment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi từ chối yêu cầu bởi anh ta không phục hồi vì vấn đề tâm lý.

英語

we turned down his claim on the grounds that he wasn't covered for mental illness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không hiểu nếu anh có thể giúp được thì tại sao anh lại từ chối?

英語

i don't understand if you can help them why don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông đã được lệnh đi khảo sát theo lời emperor, và ông từ chối điều đó.

英語

you were ordered to this review by the emperor, and yet you reject his word.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải anh luôn cảm thấy bị từ chối mỗi ngày từ vụ chiếc nhẫn sao?

英語

haven't you felt slammed every day since the ring thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

charles và rafe mới tôi dự tiệc với họ nhưng tôi đã từ chối với lý do là tôi đã nhận lời với anh.

英語

charles and rafe asked me to eat barbecue with them but i told them i couldn't because i promised you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,343,100 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK