プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tư duy tiếng anh
english language thinking
最終更新: 2022-06-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà là tư duy logic
but logical thinking
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là tư duy phê phán.
there's critical thinking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quá trình tư duy thứ phát
secondary reinforcement
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tạo lối tư duy tốt để giải quyết vấn đề phát sinh
grasp the problem quickly
最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó giúp tôi phát triển tư duy
because it entertains me
最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
suy nghĩ cụ thể, tư duy cụ thể
concrete thinking
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
vương dương thì dạy lối tư duy
wang yang teaches the american english thinking
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thay đổi tư duy không bao giờ dễ.
changing mindsets is never easy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu biết rõ lối tư duy của người mỹ
you know what americans think
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tư duy trong bóng chày không hiện đại.
baseball thinking is medieval.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái
thinking, creativity and bringing up benevolence
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấy bảo mặc sịp không tốt cho tư duy.
oh, he, uh... he says it helps him think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cẩn thận nhé phải có tư duy tốt thì mới có thể trị vì đất nước chứ?
please take care of me. fuji mineko, must be thinking of making a fortune, huh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, joy, đây là khu tư duy trừu tượng.
no. but joy, this is abstract thought.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: