検索ワード: tư duy tốt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tư duy

英語

thought

最終更新: 2013-07-01
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đó là tư duy tốt.

英語

that's good thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tư duy sáng tạo

英語

creativity

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tư duy cũ quá.

英語

traditionalist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tư duy tốt đấy. tư duy tốt đấy.

英語

good thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tư duy tiếng anh

英語

english language thinking

最終更新: 2022-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mà là tư duy logic

英語

but logical thinking

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là tư duy phê phán.

英語

there's critical thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá trình tư duy thứ phát

英語

secondary reinforcement

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tạo lối tư duy tốt để giải quyết vấn đề phát sinh

英語

grasp the problem quickly

最終更新: 2021-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó giúp tôi phát triển tư duy

英語

because it entertains me

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

suy nghĩ cụ thể, tư duy cụ thể

英語

concrete thinking

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vương dương thì dạy lối tư duy

英語

wang yang teaches the american english thinking

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi tư duy không bao giờ dễ.

英語

changing mindsets is never easy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết rõ lối tư duy của người mỹ

英語

you know what americans think

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư duy trong bóng chày không hiện đại.

英語

baseball thinking is medieval.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái

英語

thinking, creativity and bringing up benevolence

最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy bảo mặc sịp không tốt cho tư duy.

英語

oh, he, uh... he says it helps him think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy cẩn thận nhé phải có tư duy tốt thì mới có thể trị vì đất nước chứ?

英語

please take care of me. fuji mineko, must be thinking of making a fortune, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, joy, đây là khu tư duy trừu tượng.

英語

no. but joy, this is abstract thought.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,434,844 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK