検索ワード: tại sao anh ấy không gọi cho bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại sao anh ấy không gọi cho bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao không gọi được cho bạn

英語

i want to call you

最終更新: 2023-06-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh không gọi cho em?

英語

why haven't you called me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao anh không gọi cho em?

英語

why didn't you call me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh không gọi cho cô ấy?

英語

why don't you call her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao anh ấy không được gọi cảnh sát chứ?

英語

why wouldn't he call the police?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh vừa nhớ ra tại sao anh không gọi cho em.

英語

i just remembered why i didn't call you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao cô ấy lại không gọi cho anh?

英語

why didn't she call your phone then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ờm... tại sao anh không gọi cảnh sát?

英語

er... (john gasps)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao anh ấy gọi cho cậu?

英語

- why call you? - i have no idea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không gọi được cho bạn.

英語

i couldn't get through to you.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh ấy không chọn mình?

英語

why didn't he go for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao con không gọi cho mẹ?

英語

why couldn't you call me on the telephone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không gọi cho chúng tôi.

英語

you don't call us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao anh ấy không có ở đây?

英語

why isn't he here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không biết tại sao anh ấy không trả lời.

英語

i don't know why he isn't responding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tại sao em không gọi cảnh sát?

英語

- did you talk to the police?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế tại sao anh gọi cho paul reeves?

英語

then why did you call paul reeves?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu anh biết là anh sẽ về trễ, tại sao anh không gọi cho tôi?

英語

if you knew you'd be late, why didn't you call?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy không tồn tại.

英語

he's not alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không gọi cho em?

英語

- didn't he call you? - no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,981,360 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK