プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tại sao bạn?
why would you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao bạn khóc?
why are you crying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại sao bạn biết tôi
chúng ta có quen nhau không
最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại cười?
why do you laugh?
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
tẠi sao bẠn lẠi ly hÔn
i've never been abroad
最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn ngủ muộn vậy?
you stay up late
最終更新: 2019-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tại sao bạn lại làm thế?
-why are you doing this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn học ngành này
what are you studying?
最終更新: 2022-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố để râu.
you grew a beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại về sớm thế?
Đói?
最終更新: 2022-09-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không trả lời tôi
why do you not answer me
最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?
i worked then
最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại nói chuyện với tôi
can i know your country pls
最終更新: 2021-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không làm điều đó? -
why don't you do it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không biết tôi là ai?
you look
最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
em muốn anh để râu.
you wanted me to grow it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đang nghĩ đến việc để râu.
thinking about growing a beard.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh định để râu thật sao?
youre really keeping this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi không bao giờ để râu.
i've never worn a moustache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế thì trẫm cũng sẽ để râu vậy
well... i got a beard too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: