検索ワード: tại sao bạn không ăn chút gì đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại sao bạn không ăn chút gì đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao bạn không chạy đi

英語

why didn't you run

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn không đi chơi đi?

英語

why don't you go out?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao không ngừng uống mà ăn chút gì đi?

英語

why don't you stop drinking and eat something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn không thử đi xe buýt?

英語

why don't you try taking the bus?

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nhớ tôi

英語

why do you remember me?

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không trả lời tôi

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông không định ăn chút gì sao?

英語

are you not supposed to eat something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dậy ăn chút gì đi.

英語

wake up and eat something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi đến lớp vào ngày hôm qua?

英語

why didn't you come to class yesterday?

最終更新: 2012-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không biết tôi là ai?

英語

you look

最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nói họ gọi cho tôi

英語

ban co biet toi nho

最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cần phải ăn chút gì trước khi đi.

英語

you can't leave on an empty stomach.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không ra có chơi bóng rổ?

英語

how come you're not out there playing basketball?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đưa cho anh ta cái lưới

英語

why don't you get him a net

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao ông không cho tụi nó xuống quán và cho tụi nó uống chút gì đi.

英語

charlie, why don't you take the boys down to the saloon and boy them a drink

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không về nhà trong dịp này?

英語

why don't you come back home on the holiday?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó, tại sao bạn không bảo vệ anh ta?

英語

then why didn't you protect him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không muốn nói chuyện về cái đó?

英語

why don't you want to talk about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-theo tôi cô cần ăn chút gì đi

英語

thought you could use something to eat. thank you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn khóc?

英語

why are you crying?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,391,680 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK