検索ワード: tại sao bạn không thử hẹn hò ai đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại sao bạn không thử hẹn hò ai đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao bạn không đoán thử xem

英語

why don't you guess ?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao không thử ai đó khác hả.

英語

try it on something else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn không làm điều đó? -

英語

why don't you do it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao bạn không biết tôi là ai?

英語

you look

最終更新: 2022-05-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nhớ tôi

英語

why do you remember me?

最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không hẹn hò ai khác.

英語

i'm not seeing anyone else.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không trả lời tôi

英語

why do you not answer me

最終更新: 2020-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao con không thử chứ?

英語

- why don't you try them on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi chơi đi?

英語

why don't you go out?

最終更新: 2014-07-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không muốn nói chuyện về cái đó?

英語

why don't you want to talk about it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không nói họ gọi cho tôi

英語

ban co biet toi nho

最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn hẹn hò với ai đó.

英語

he was out on a date.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đưa cho anh ta cái lưới

英語

why don't you get him a net

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang hẹn hò với ai đó

英語

i'm dating

最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không về nhà trong dịp này?

英語

why don't you come back home on the holiday?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó, tại sao bạn không bảo vệ anh ta?

英語

then why didn't you protect him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn?

英語

why would you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi đến lớp vào ngày hôm qua?

英語

why didn't you come to class yesterday?

最終更新: 2012-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vấn đề của bạn là gì tại sao bạn không trả lời tôi

英語

what your problem why u are not replying me

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ tara đang hẹn hò với ai đó.

英語

i think tara's seeing somebody.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,840,935 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK