人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tại sao bạn biết tôi
chúng ta có quen nhau không
最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn giúp tôi?
why are you helping me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại gọi tôi
why did you call me
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn lại yêu tôi?
tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?
最終更新: 2024-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại sao bạn không nhớ tôi
why do you remember me?
最終更新: 2023-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghi ngờ tôi.
you're the one who had me under surveillance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bud đã nghi ngờ tôi.
bud took me off a case, sam.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghi ngờ
illegal
最終更新: 2021-08-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghi ngờ.
suspicious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nghi ngờ tôi không?
you doubt me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy tại sao anh không nghi ngờ vợ mình?
why didn't you assume it was your wife?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn fbi đang nghi ngờ tôi rồi.
i got the fbi on my ass now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và cô ấy bắt đầu nghi ngờ tôi
and she started suspecting me
最終更新: 2020-10-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghi ngờ ư?
suspicion?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, ông ý nghi ngờ tôi rồi.
- no, he's onto me now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nghi ngờ gì?
- of what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những nghi ngờ.
the doubt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghi ngờ ngươi?
doubt you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghi ngờ đấy.
- that's what we're afraid of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi hơi nghi ngờ đấy
i rather doubt it.
最終更新: 2013-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照: