検索ワード: tại sao hôm qua bạn không đi làm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tại sao hôm qua bạn không đi làm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

英語

tôi không được khỏe

最終更新: 2022-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không chạy đi

英語

why didn't you run

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn không đi học.

英語

you did not come to school yesterday.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao hôm nay ổng không đi làm.

英語

and why didn't he go to work today? homework.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay bạn không đi làm hả?

英語

no work tomorrow

最終更新: 2020-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao không đi?

英語

- how come you didn't'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không thử đi xe buýt?

英語

why don't you try taking the bus?

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao anh không đi?

英語

- why don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh không bỏ đi?

英語

why didn't you walk away, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy tại sao cậu không đi.

英語

- why don't you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn có ngủ ngon không

英語

my hand hurt too much

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn đi đâu

英語

where did you go yesterday

最終更新: 2014-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn biết tại sao hôm qua ông không gặp tôi.

英語

i would like to know why you wouldn't meet with me yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn không đi đến lớp vào ngày hôm qua?

英語

why didn't you come to class yesterday?

最終更新: 2012-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

英語

hôm qua bạn làm việc có mệt không ?

最終更新: 2020-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua bạn có thấy ông jones không

英語

did you see mr.jones yesterday

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?

英語

how much sleep did you get last night?

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn lại đi với bạn

英語

who do you usually hang out with

最終更新: 2020-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tại sao không hôm nay?

英語

- not today ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn đi ngủ trễ thế?

英語

最終更新: 2023-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,000,169 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK